🔍 Search: MANG TÍNH TRUNG TÍNH
🌟 MANG TÍNH TRUN… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
중성적
(中性的)
Định từ
-
1
서로 반대되는 두 성질 사이의 중간적 성질을 띠는.
1 MANG TÍNH TRUNG TÍNH: Mang tính chất trung gian giữa hai tính chất đối lập nhau. -
2
성적인 특징이 남성이나 여성 중 어느 한쪽의 특성을 뚜렷하게 갖지 않는.
2 MANG TÍNH ÁI NAM ÁI NỮ: Đặc trưng mang tính giới tính không có đặc tính rõ ràng là nữ tính hay nam tính.
-
1
서로 반대되는 두 성질 사이의 중간적 성질을 띠는.